Các chỉ số tài chính chính

Báo cáo tài chính hợp nhất

Báo cáo thu nhập và mất mát

(đơn vị: triệu yên)

    quý đầu tiên
tháng 6-tháng 8
quý thứ hai
tháng 6 đến tháng 11
3Q
Tháng Sáu - Tháng Hai năm sau
cả năm
Tháng 6 - Có thể năm sau
Sales tháng 5 năm 2025 88,543 182,256 267,299  
tháng 5 năm 2024 88,483 181,372 264,459 353,027
lợi nhuận hoạt động Tháng 5 năm 2025 544 1,780 2,045  
tháng 5 năm 2024 654 2,478 2,659 3,807
Lợi nhuận đặt hàng Tháng 5 năm 2025 531 1,533 1,493  
Tháng 5 năm 2024 1,076 2,747 2,824 3,880
Thu nhập ròng Tháng 5 năm 2025 42 53 △ 413  
Tháng 5 năm 2024 613 1,287 △ 569 △ 1.019

Bảng cân đối

(đơn vị: triệu yên)

Kết thúc quý đầu tiên Kết thúc quý 2 Kết thúc 3Q Kết thúc giai đoạn
Tổng tài sản Tháng 5 năm 2025 294,055 297,809 297,004  
tháng 5 năm 2024 285,775 289,407 277,063 289,975
Tài sản ròng tháng 5 năm 2025 99,952 98,878 99,970  
Tháng 5 năm 2024 94,985 96,473 94,599 99,483

dòng tiền

(đơn vị: triệu yên)

quý đầu tiên
tháng 6-tháng 8
quý thứ hai
tháng 6 đến tháng 11
quý thứ ba
Tháng 6 - Tháng 2 năm sau
cả năm
Tháng 6 - Có thể năm sau
Dựa trên các hoạt động bán hàng
dòng tiền
Tháng 5 năm 2025 - 1,111 -  
Tháng 5 năm 2024 - 5,147 - 17,196
Dựa trên các hoạt động đầu tư
dòng tiền
tháng 5 năm 2025 - △ 7,778 -  
tháng 5 năm 2024 - △ 4.036 - △ 8,620
bởi các hoạt động tài chính
dòng tiền
tháng 5 năm 2025 - 3,695 -  
tháng 5 năm 2024 - △ 912 - △ 6,769

Chỉ số quản lý

Kết thúc quý 1 Kết thúc quý 2 Kết thúc 3Q Kết thúc giai đoạn
vốn chủ sở hữu
tỷ lệ (%)
tháng 5 năm 2025 32.9 32.1 32.5  
Tháng 5 năm 2024 32.1 32.2 33.0 33.2
trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập ròng (Yen)
Tháng 5 năm 2025 1.37 1.69 △ 13.20  
tháng 5 năm 2024 19.56 41.07 18,15 △ 32.53

Xu hướng kết quả tài chính hợp nhất

Sales

(đơn vị: triệu yên)

lợi nhuận hoạt động

(đơn vị: triệu yên)

Lợi nhuận hoạt động

(đơn vị: triệu yên)

lợi nhuận ròng

(đơn vị: triệu yên)

Tổng tài sản

(đơn vị: triệu yên)

Tài sản ròng

(đơn vị: triệu yên)

Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu

(%)

trở lại trên vốn chủ sở hữu

(%)

Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu

(yen)

Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu

(yen)

  Tháng 5 năm 2020 Tháng 5 năm 2021 Tháng 5 năm 2022 Tháng 5 năm 2023 Tháng 5 năm 2024
Bán hàng (triệu yên) 313,691 301,184 340,553 370,385 353,027
Lợi nhuận hoạt động (triệu yên) 2,015 4,568 3,782 2,669 3,807
Lợi nhuận đặt hàng (triệu yên) 1,611 5,251 4,198 3,419 3,880
Thu nhập ròng trong khoảng thời gian (triệu yên) △ 1.533 1,683 395 1,630 △ 1.019
Tổng tài sản (triệu yên) 245,980 252,935 268,470 282,932 289,975
Tài sản ròng (triệu yên) 78,327 84,081 85,605 92,667 99,483
CF (triệu yên) từ các hoạt động bán hàng 9,358 7,847 2,405 △ 171 17,196
CF (triệu yên) từ các hoạt động đầu tư △ 6,724 △ 9,104 △ 7.586 △ 7.269 8,620
CF (triệu yên) thông qua các hoạt động tài chính △ 3,941 △ 663 274 10,554 △ 6,769
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu (%) 30.5 32.1 30.8 31.6 33.2
trở lại trên vốn chủ sở hữu (%) △ 2.0 2.2 0.5 1.9 △ 1.1
Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen) 2,390 2,592.48 2,633.27 2,854.68 3,067.12
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen) △ 48,89 53.68 12.62 52.02 △ 32.53
Số lượng nhân viên hợp nhất (người) 10,881 10,577 10,375 10,373 10,289
  • Nội dung của dữ liệu này đã được tạo dựa trên các cuộc họp giao ban kết quả tài chính.
  • Nếu sửa chữa các kết quả tài chính, vv được công bố, nội dung của dữ liệu này sẽ không được phản ánh ngay lập tức.
  • Từ năm tài chính kết thúc tháng 5 năm 2009, "Tiêu chuẩn kế toán cho báo cáo tài chính hàng quý" (Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp số 12) và
    Thông tin dựa trên "Hướng dẫn áp dụng các tiêu chuẩn kế toán cho báo cáo tài chính hàng quý" (Hướng dẫn áp dụng Chuẩn mực kế toán công ty số 14).
Quay trở lại trang đầu trang